🌟 국민 투표 (國民投票)
🗣️ 국민 투표 (國民投票) @ Ví dụ cụ thể
- 국민 투표 결과에 따라 개헌이 이루어져 새로운 정치 체제가 탄생되었다. [탄생되다 (誕生되다)]
🌷 ㄱㅁㅌㅍ: Initial sound 국민 투표
-
ㄱㅁㅌㅍ (
국민 투표
)
: 선거 이외에, 국가의 중요한 사항에 대하여 국민의 의견을 묻는 투표.
None
🌏 TRƯNG CẦU DÂN Ý: Việc bỏ phiếu hỏi ý kiến của người dân về vấn đề quan trọng của quốc gia, ngoài việc bầu cử.
• Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208)