🌟 국민 투표 (國民投票)

1. 선거 이외에, 국가의 중요한 사항에 대하여 국민의 의견을 묻는 투표.

1. TRƯNG CẦU DÂN Ý: Việc bỏ phiếu hỏi ý kiến của người dân về vấn đề quan trọng của quốc gia, ngoài việc bầu cử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국민 투표 제도.
    The referendum system.
  • Google translate 국민 투표를 실시하다.
    Hold a referendum.
  • Google translate 국민 투표에 부치다.
    Put it to a referendum.
  • Google translate 국민 투표에 참여하다.
    Participate in the referendum.
  • Google translate 국민 투표로 결정하다.
    Decide by referendum.
  • Google translate 국민은 국민 투표를 통해 국가 정치에 참여할 수 있다.
    The people can participate in national politics through a referendum.
  • Google translate 나는 이번 국민 투표에서 법률 개정안에 반대하는 표를 찍었다.
    I voted against the law revision in this referendum.
  • Google translate 정부는 국민 투표 결과에 따라 이 사업을 계속 진행할 것인지를 결정하기로 했다.
    The government has decided to decide whether to continue the project based on the results of the referendum.
  • Google translate 정책 결정에 국민들의 의견이 충분히 반영되기 위해서는 우리들이 국민 투표에 적극적으로 참여해야 한다.
    In order for the people's opinions to be fully reflected in policy decisions, we must actively participate in the referendum.
  • Google translate 정부가 독단적으로 국제기구 가입 여부를 결정할 것 같군.
    The government is likely to decide arbitrarily whether to join an international organization.
    Google translate 이렇게 찬반 여론이 대립하는 사안은 국민 투표에 부쳐야 하는 거 아니야?
    Shouldn't we put this matter to a national vote?

국민 투표: national referendum,こくみんとうひょう【国民投票】,référendum,referéndum popular,استفتاء شعبي,ард түмний санал асуулга,trưng cầu dân ý,การลงประชามติ,referendum,референдум,公民投票,

🗣️ 국민 투표 (國民投票) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208)